Cửa kính trượt treo 2 cánh được kết hợp bởi kính cường lực 10mm-12mm và hệ thống ray treo, kẹp kính, bánh xe chạy trên ray bằng thanh inox ( tròn phi 25 hoặc hộp 10x30). Với loại cửa này phù hợp với những vị trí có hạn chế về không gian được ứng dụng vào nhiều vị trí trong không gian sử dụng như: nơi phân chia phòng khách với các phòng bếp, phòng ăn, phòng thay đồ, cửa văn phòng, cửa showroom, nhà hàng… vừa tạo thành vách ngăn, vừa có thể đi lại được.
>> {xem ngay} bảng giá Cửa lùa kính cường lực chúng tôi đã thi công nhé
Cửa kính lùa treo được cấu thành nên bởi kính cường lực có cánh cửa mở trượt trên ray treo bằng inox kết hợp với hệ phụ kiện đi kèm. Kính sử dụng kính cường lực 10mm, 12mm...
Cửa kính lùa ray inox >> Xem chi tiết được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, các cửa hàng trưng bày, công ty
Ứng dụng của cửa kính trượt lùa đối với nội thất gia đình và các công trình xây dựng lắp cho các vị trí như:
Với những ưu điểm và tính năng tuyệt vời, cửa lùa trượt kính cường lực ray inox đang là sự lựa chọn hàng đầu của kiến trúc sư:
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC 2020
STT |
Tên hàng |
Xuất xứ |
ĐVT |
Đơn giá |
|
A |
Báo giá kính cường lực (kính Temper) giá kính thành phẩm chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt |
||||
1 |
Kính cường lực 5 mm (ly) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
300.000 |
|
2 |
Kính cường lực 8 mm (ly) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
320.000 |
|
3 |
Kính cường lực 10 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
400.000 |
|
4 |
Kính cường lực 12 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
470,000 |
|
5 |
Kính cường lực 12 mm (ly) R 2700 x C 4876 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
570,000 |
|
6 |
Kính cường lực 15 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,150,000 |
|
7 |
Kính cường lực 15 mm (ly) R 3300 x C 6500 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,550,000 |
|
8 |
Kính cường lực 19 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
2,150.000 |
|
Giá nhân công lắp đặt kính cường lực gia động từ 150.000 đ >200.000 đ/ m2 tùy vị trí lắp đặt |
|||||
Báo giá kính cường lực (kính Temper) bao gồm gia công theo kích thước, mài, khoan, khoét,vận chuyển và nhân công lắp đặt hoàn thiện |
|||||
1 |
Kính cường lực 5 mm (ly) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
450,000 |
|
2 |
Kính cường lực 8 mm (ly) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
480,000 |
|
3 |
Kính cường lực 10 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
550,000 |
|
4 |
Kính cường lực 12 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
650,000 |
|
5 |
Kính cường lực 12 mm (ly) R 2700 x C 4876 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
750.000 |
|
6 |
Kính cường lực 15 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,450,000 |
|
7 |
Kính cường lực 15 mm (ly) R 3300 x C 6500 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,850,000 |
|
8 |
Kính cường lực 19 mm (ly) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
2.500.000 |
|
D |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay VVP Thái Lan |
||||
1 |
Bản lề sàn VVP FC 34 Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.100.000 |
|
Bản lề sàn VVP FC 49 Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.700.000 |
||
2 |
Kẹp cánh trên |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250.000 |
|
3 |
Kẹp cánh dưới |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250.000 |
|
4 |
Kẹp chữ L |
VVP Thái Lan |
Bộ |
350.000 |
|
5 |
Kẹp ty |
VVP Thái Lan |
Bộ |
350.000 |
|
6 |
Khóa sàn |
VVP Thái Lan |
Bộ |
380.000 |
|
7 |
ngõng trên |
VVP Thái Lan |
Bộ |
150.000 |
|
8 |
Tay nắm inox |
VVP Thái Lan |
Bộ |
300.000 |
|
9 |
Tay năm nhựa pha lê |
VVP Thái Lan |
Bộ |
450.000 |
|
10 |
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ |
VVP Thái Lan |
Cái |
100.000 |
|
E |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay Newstar Nhật bản |
||||
1
|
Bản lề sàn Newstar 233 Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
1.400.000 |
|
Bản lề sàn Newstar 533 Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
2.000.000 |
||
2 |
Kẹp cánh trên |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
350.000 |
|
3 |
Kẹp cánh dưới |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
350.000 |
|
4 |
Kẹp chữ L |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
400.000 |
|
5 |
Kẹp ty |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
400.000 |
|
6 |
Khóa sàn |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
450.000 |
|
7 |
ngõng trên |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
180.000 |
|
8 |
Tay nắm inox |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
300.000 |
|
9 |
Tay năm nhựa pha lê |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
450.000 |
|
10 |
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ |
Newstar Nhật Bản |
cái |
100.000 |
|
F |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay ADLE R – Đức |
||||
1 |
Bản lề sàn ADLER 1400 Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
2,200,000 |
|
Bản lề sàn ADLER 1500 Tải trọng: 150kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
2,400,000 |
||
Bản lề sàn ADLER 1600 |
ADLE – Đức |
Bộ |
2,650,000 |
||
|
Bản lề sàn A1900 Tải trọng: 200kg Rộng x cao: 1450x2800mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
4,250,000 |
|
|
Bản lề sàn A2000 Tải trọng: 250kg Rộng x cao: 1550x2800mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
4,850,000 |
|
2 |
Kẹp cánh trên |
ADLE – Đức |
Bộ |
370,000 |
|
3 |
Kẹp cánh dưới |
ADLE – Đức |
Bộ |
370,000 |
|
4 |
Kẹp chữ L |
ADLE – Đức |
Bộ |
550,000 |
|
5 |
Kẹp ty |
ADLE – Đức |
Bộ |
400,000 |
|
6 |
Khóa sàn |
ADLE – Đức |
Bộ |
550,000 |
|
7 |
ngõng trên |
ADLE – Đức |
Bộ |
120,000 |
|
8 |
Tay nắm inox |
ADLE – Đức |
Bộ |
500,000 |
|
9 |
Tay năm nhựa pha lê |
ADLE – Đức |
Bộ |
750,000 |
|
10 |
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ |
ADLE – Đức |
Bộ |
150.000 |
|
G |
Báo giá phụ kiện cửa trượt lùa day nhôm dày 3 mm |
||||
1 |
Bánh xe treo 8 bánh INOX 304 |
VVP Thái Lan |
Chiếc |
400.000 |
|
2 |
Bánh xe treo Yechun 8 bánh INOX 304 |
Taiwan |
Chiếc |
450.000 |
|
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Taiwan |
Bộ |
400.000 |
|
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
Taiwan |
Bộ |
450.000 |
|
5 |
Tay nắm âm D60 |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250.000 |
|
6 |
Khóa liền tay nắm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.200.000 |
|
7 |
Dẫn hướng cửa |
VVP Thái Lan |
cái |
150.000 |
|
8 |
Ray nhôm cửa lùa |
Nhôm đông á |
M dài |
180.000 |
|
9 |
Gioăng cách âm chống va đập |
VVP Thái Lan |
thanh |
80.0000 |
|
10 |
Thép hộp gia cố hộp kẽm không rỉ |
Thép Minh Ngọc |
M dài |
200.000 |
|
11 |
Khung nhôm gia cường |
Nhôm đông á |
M dài |
150,000 |
|
12 |
Nẹp xập nhôm 38 |
Nhôm đông á |
M dài |
40.000 |
|
H |
Báo giá phụ kiện cửa kính mở trượt lùa ống inox D 25 |
||||
1 |
Bánh xe treo đơn D25 (2chiếc/1cánh) |
VVP Thái Lan |
Chiếc |
650,000 |
|
2 |
Bánh xe treo kép D25 (2chiếc/cánh) |
VVP Thái Lan |
Chiếc |
1,020,000 |
|
3 |
Liên kết đỡ ray |
VVP Thái Lan |
chiếc |
200,000 |
|
4 |
Chặn bánh xe |
VVP Thái Lan |
chiếc |
150,000 |
|
5 |
1 dẫn hướng cánh |
VVP Thái Lan |
Bộ |
120,000 |
|
6 |
Tay nắm âm D60 |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250,000 |
|
7 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Taiwan |
Bộ |
400,000 |
|
8 |
Khóa bán nguyệt kép |
Taiwan |
Bộ |
450,000 |
|
9 |
Khóa liền tay nắm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.200,000 |
|
10 |
Day ống inox D 25 |
Inox |
M dài |
250.000 |
|
11 |
Gioăng cách âm chống va đập |
VVP Thái Lan |
thanh |
80.000 |
|
12 |
Thép hộp gia cố hộp kẽm không rỉ |
Thép Minh Ngọc |
M dài |
200.000 |
|
13 |
Khung nhôm gia cường |
Nhôm đông á |
M dài |
150,000 |
|
14 |
Nẹp xập nhôm 38 |
Nhôm đông á |
M dài |
40.000 |
>> [CẬP NHẬP] ngay bảng báo giá Cửa kính trượt được cập nhật mới nhất 2018 để không bị lỗi thời nhé.
>> Xem ngay Cửa đi xếp trượt nhôm xingfa với giá hợp lý nhất
>> Xem ngay Bản vẽ cửa kính trượt của Bùi Phát chuẩn từng minimet ra thành phẩm
Hãy lắp đặt cửa kính cường lực lùa tại Bùi Phát để có được sự an toàn trong thời buổi trộm cắp hiện nay ==> Xem ngay mẫu cửa kính lùa 1 cánh
Phụ kiện ray nhôm trượt cửa kính mà Bùi Phát sử dụng inox 304 chính hãng bền theo năm tháng
Khả năng của cửa lùa có tính chịu lực và chịu nhiệt cao